Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chậm chạp
* adj
- Slow
=bước tiến chậm chạp+a slow advance
=dáng điệu chậm chạp+a slow gait
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chậm chạp
- slow; sluggish; ponderous|= bước tiến chậm chạp a slow advance|= dáng điệu chậm chạp a slow gait
* Từ tham khảo/words other:
-
ban tối
-
bắn tồi
-
bận tối mắt tối mũi
-
bản tóm tắt
-
bản tóm tắt lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chậm chạp
* Từ tham khảo/words other:
- ban tối
- bắn tồi
- bận tối mắt tối mũi
- bản tóm tắt
- bản tóm tắt lại