Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuộc về
- to belong to...; to pertain to...|= mọi vật đều thuộc về thượng đế all things belong to god
* Từ tham khảo/words other:
-
giấu nghề
-
giàu nghèo
-
giấu ngượng
-
giấu nhẹm
-
giàu nứt đố đổ vách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuộc về
* Từ tham khảo/words other:
- giấu nghề
- giàu nghèo
- giấu ngượng
- giấu nhẹm
- giàu nứt đố đổ vách