Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc sốt
* dtừ|- febrifuge, antipyretic
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu báo
-
hiệu báo bão
-
hiệu báo động
-
hiệu báo giờ ăn cơm
-
hiệu báo giờ tắt đèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc sốt
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu báo
- hiệu báo bão
- hiệu báo động
- hiệu báo giờ ăn cơm
- hiệu báo giờ tắt đèn