Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công bộ
- ministry of public works (in feudal vietnam)
* Từ tham khảo/words other:
-
hát chèo đò
-
hạt cỏ
-
hạt cơ bản
-
hát cô đầu
-
hạt có dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công bộ
* Từ tham khảo/words other:
- hát chèo đò
- hạt cỏ
- hạt cơ bản
- hát cô đầu
- hạt có dầu