công bố | * verb - To publish; to proclaim |
công bố | - to promulgate; to proclaim; to announce|= thủ tướng đã công bố thành phần nội các của mình the prime minister has announced his cabinet|= quyết định đã được công bố qua báo chí the decision was made public through the medium of the press |
* Từ tham khảo/words other:
- báo tuyết
- bão tuyết
- báo ứng
- bao ướp xác
- bao vải