Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bão tuyết
* noun
- Snow-storm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bão tuyết
- snowstorm; blizzard|= một trận bão tuyết lớn đang ập đến! a huge blizzard is blowing in!|= coi chừng lạc trong bão tuyết nhé! take care not to be lost in the blizzard!
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn tết
-
ăn thả giàn
-
ăn tham
-
ăn thâm vào
-
an thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bão tuyết
* Từ tham khảo/words other:
- ăn tết
- ăn thả giàn
- ăn tham
- ăn thâm vào
- an thân