Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thùng đựng nước tiểu
* dtừ|- slop-pail
* Từ tham khảo/words other:
-
về mặt thẩm mỹ
-
về mặt thực hành
-
vẻ mặt tươi cười
-
vẻ mặt xấu
-
vẻ màu mè điệu bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thùng đựng nước tiểu
* Từ tham khảo/words other:
- về mặt thẩm mỹ
- về mặt thực hành
- vẻ mặt tươi cười
- vẻ mặt xấu
- vẻ màu mè điệu bộ