Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biến cách
* noun
- Declension
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biến cách
* dtừ|- declension; case inflection|= chuỗi biến cách paradigm|- reform, change
* Từ tham khảo/words other:
-
ảo tượng
-
ạo ực
-
ao ước
-
ao ước thiết tha
-
áo va rơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biến cách
* Từ tham khảo/words other:
- ảo tượng
- ạo ực
- ao ước
- ao ước thiết tha
- áo va rơi