Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thùng
* noun
- cask, barred, bucket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thùng
* dtừ|- cask, barrel, bucket; keg, soiltub, toilet-bin|= thùng rỗng hay thùng kêu to to empty vessels make the most noise/sound|* ttừ|- (speaking of clothes) rộng thùng - too large, fit like a barrel
* Từ tham khảo/words other:
-
chui luồn
-
chửi mắng
-
chửi mắng như tát nước vào mặt
-
chửi mắng thậm tệ
-
chúi mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thùng
* Từ tham khảo/words other:
- chui luồn
- chửi mắng
- chửi mắng như tát nước vào mặt
- chửi mắng thậm tệ
- chúi mũi