Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúi mũi
- như chúi
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chúi mũi
- be lost/buried (in)
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh sèo
-
bánh sôcôla hạnh nhân
-
bánh su sê
-
bánh sữa
-
bánh sữa nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúi mũi
* Từ tham khảo/words other:
- bánh sèo
- bánh sôcôla hạnh nhân
- bánh su sê
- bánh sữa
- bánh sữa nhỏ