Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thục luyện
* ttừ|- well trained, skilled
* Từ tham khảo/words other:
-
người bắn chim
-
người bán chịu trả dần
-
người ban cho
-
người bán chó
-
người bán cổ phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thục luyện
* Từ tham khảo/words other:
- người bắn chim
- người bán chịu trả dần
- người ban cho
- người bán chó
- người bán cổ phần