Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi hộp
* verb
- to flutter; to tremble with excitement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồi hộp
- to flutter; to palpitate
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc
-
bước
-
buộc ai phải manh động
-
buộc bằng đai
-
buộc bằng dây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi hộp
* Từ tham khảo/words other:
- buộc
- bước
- buộc ai phải manh động
- buộc bằng đai
- buộc bằng dây