Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội họp
- Meet, gather
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hội họp
- to meet; to gather
* Từ tham khảo/words other:
-
bước đi thong dong
-
bước đường
-
bước đường cùng
-
bước đường đầy chông gai
-
bước gấp lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội họp
* Từ tham khảo/words other:
- bước đi thong dong
- bước đường
- bước đường cùng
- bước đường đầy chông gai
- bước gấp lên