Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước đường cùng
- blind alley; stalemate; deadlock; impasse|= sa vào bước đường cùng to be at a dead end; to reach an impasse|= dồn ai vào bước đường cùng to drive somebody into a corner/to extremes; to lead somebody into deadlock
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm thấy
-
cảm thấy bồn chồn
-
cảm thấy buồn nôn
-
cảm thấy chắc chắn
-
cảm thấy có âm mưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước đường cùng
* Từ tham khảo/words other:
- cảm thấy
- cảm thấy bồn chồn
- cảm thấy buồn nôn
- cảm thấy chắc chắn
- cảm thấy có âm mưu