Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực hư
- reality and myth; truth and falsehood; fact and fiction|= câu chuyện của họ thực hư như thế nào chẳng biết one can't tell fact from fiction in their story
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếp xúc điểm
-
tiếp xúc ngôn ngữ
-
tiếp xúc thân mật
-
tiếp xúc thân thiện
-
tiếp xúc với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực hư
* Từ tham khảo/words other:
- tiếp xúc điểm
- tiếp xúc ngôn ngữ
- tiếp xúc thân mật
- tiếp xúc thân thiện
- tiếp xúc với