Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa
* noun
- Door; entrance, opening
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cửa
- entrance; door|= xe bốn cửa a four-door car
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt chí
-
bát chiết yêu
-
bắt chim
-
bắt chim bằng đèn sáng
-
bất chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chí
- bát chiết yêu
- bắt chim
- bắt chim bằng đèn sáng
- bất chính