Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cựa
* verb
- To stir; to budge
* noun
- spur (of cock)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cựa
* đtừ|- to stir, move; to budge; toss and turn|= cựa mình stir|- disentangle/disengage/extricate onself|* dtừ|- spur (of cock)|= cựa gà cock spur|= cựa chim calcar avis
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt chịu hình phạt chui dưới sống tàu
-
bất chợt
-
bắt chợt
-
bất chợt bắt được đang làm gì
-
bất chợt tóm được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cựa
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chịu hình phạt chui dưới sống tàu
- bất chợt
- bắt chợt
- bất chợt bắt được đang làm gì
- bất chợt tóm được