Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa ải
* noun
- Frontier passage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cửa ải
* dtừ|- frontier passage, border pass
* Từ tham khảo/words other:
-
bát chiết yêu
-
bắt chim
-
bắt chim bằng đèn sáng
-
bất chính
-
bắt chịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa ải
* Từ tham khảo/words other:
- bát chiết yêu
- bắt chim
- bắt chim bằng đèn sáng
- bất chính
- bắt chịu