Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực hiện lời hứa
- to keep one's word/promise; to be true to one's word/promise
* Từ tham khảo/words other:
-
sùng bái ma quỷ
-
sùng bái thần tượng
-
súng bắn cá voi
-
súng bắn cách quãng từng phút
-
súng bắn chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực hiện lời hứa
* Từ tham khảo/words other:
- sùng bái ma quỷ
- sùng bái thần tượng
- súng bắn cá voi
- súng bắn cách quãng từng phút
- súng bắn chim