bát quái | * noun - Eight-sign figure =bùa bát quái+eight-sign charm =trận đồ bát quái+labyrinthine battle array laid on the eight-sign figure's pattern |
bát quái | * dtừ|- eight-sign figure; the eight trigrams (càn, khảm, cấn, chấn, tốn, ly, khôn, đoài)|= bùa bát quái eight-sign charm|= trận đồ bát quái labyrinthine battle array laid on the eight-sign figure's pattern |
* Từ tham khảo/words other:
- án tù chung thân
- án tử hình
- án tù khổ sai
- ăn tục
- an tức hương