bắt quả tang | - to catch; to surprise|= bị bắt quả tang to be caught red-handed/in the very act/flagrante delicto/with one's hand in the till|= bắt quả tang kẻ trộm đang mở khoá két sắt to catch/surprise/discover a burglar unlocking a safe; to catch/surprise a burglar in the act of unlocking a safe |
* Từ tham khảo/words other:
- phân đội kỵ binh
- phản đối lại
- phản đối oai oái
- phản đối om sòm
- phản đối ra mặt