Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thả bộ
- to stroll; to ramble; to walk|= tôi đang thong dong thả bộ thì bị kẻ nào đó cứ như trên trời xuống túm lấy! i was strolling peacefully when someone out of the blue grabbed me!
* Từ tham khảo/words other:
-
người đốt lò
-
người dốt nát
-
người đột nhập
-
người đốt rác
-
người đốt than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thả bộ
* Từ tham khảo/words other:
- người đốt lò
- người dốt nát
- người đột nhập
- người đốt rác
- người đốt than