Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tận dụng
* verb
- to make use of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tận dụng
- to take full advantage of something; to make the most of something; to make the best of something; to salvage
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nhà
-
chủ nhà băng quốc tế có thế lực lớn
-
chủ nhà chứa
-
chủ nhà đất láng giềng
-
chủ nhà in
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tận dụng
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nhà
- chủ nhà băng quốc tế có thế lực lớn
- chủ nhà chứa
- chủ nhà đất láng giềng
- chủ nhà in