Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ nhà
- master of the house; mistress/lady of the house; host; hostess|= ở lại lâu đến nỗi chủ nhà phải chán ngán to overstay/outstay one's welcome
* Từ tham khảo/words other:
-
đồn ngoa
-
đơn ngữ
-
đơn nguyên
-
đơn nguyên luận
-
dọn nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ nhà
* Từ tham khảo/words other:
- đồn ngoa
- đơn ngữ
- đơn nguyên
- đơn nguyên luận
- dọn nhà