Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạt quần
* ttừ|- outstanding, excelling
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiễm sâu thêm
-
nhiễm sâu vào
-
nhiệm sở
-
nhiệm tất
-
nhiễm thành thói quen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạt quần
* Từ tham khảo/words other:
- nhiễm sâu thêm
- nhiễm sâu vào
- nhiệm sở
- nhiệm tất
- nhiễm thành thói quen