Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực đường dã chiến
* dtừ|- field kitchen, field mess
* Từ tham khảo/words other:
-
que thông
-
que thông nòng
-
que thông nòng súng
-
que xe
-
quệch quạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực đường dã chiến
* Từ tham khảo/words other:
- que thông
- que thông nòng
- que thông nòng súng
- que xe
- quệch quạc