Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuật ngữ
* noun
- terminology, term
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuật ngữ
- term|- (nói chung) vocabulary, terminology|= viết hoa các thuật ngữ y học/pháp lý/hàng hải to capitalize medical/legal/nautical terms|= từ điển thuật ngữ quân sự dictionary of military terms
* Từ tham khảo/words other:
-
chui
-
chùi
-
chúi
-
chửi
-
chửi bâng quơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuật ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- chui
- chùi
- chúi
- chửi
- chửi bâng quơ