chui | * verb - To glide headlong, to creep =chuột chui vào hang+the rat crept into its hole -To sneak in -To cede (a card) =chui vào sừng trâu+to get oneself into a fix * adj - Contraband,of illicit still mua chui to buy contraband goods =rượu chui+alcohol of an illicit still, moonshine |
chui | * đtừ|- to glide headlong, to creep|= chuột chui vào hang the rat crept into its hole|- to sneak in|= bọn phá hoại chui vào các tổ chức cách mạng saboteurs sneak into revolutionary organizations|- to cede (a card)|= chui vào sừng trâu to get oneself into a fix|* ttừ|- contraband,of illicit still; mua chui; to buy contraband goods|= rượu chui alcohol of an illicit still, moonshine |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh răng nhỏ
- bánh răng nón
- bánh răng trong một bộ số
- bánh răng trụ tròn
- bánh răng truyền