Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thua lỗ
- to lose; to suffer losses|- xem làm ăn thua lỗ
* Từ tham khảo/words other:
-
thơ nhổ lông
-
thợ nhuộm
-
thổ nhưỡng
-
thổ nhưỡng học
-
thợ nối đường dây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thua lỗ
* Từ tham khảo/words other:
- thơ nhổ lông
- thợ nhuộm
- thổ nhưỡng
- thổ nhưỡng học
- thợ nối đường dây