Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương tiện vây hãm
* dtừ|- siege-train
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày làm việc
-
ngày làm việc trong tuần
-
ngày lành
-
ngày lao động
-
ngay lập tức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương tiện vây hãm
* Từ tham khảo/words other:
- ngày làm việc
- ngày làm việc trong tuần
- ngày lành
- ngày lao động
- ngay lập tức