Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm trái ý ai
* thngữ|- to rub somebody up the wrong way
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu cách ly
-
tẩu cầm
-
tẩu cẩu
-
tàu chạy bằng hơi nước
-
tàu chạy nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm trái ý ai
* Từ tham khảo/words other:
- tàu cách ly
- tẩu cầm
- tẩu cẩu
- tàu chạy bằng hơi nước
- tàu chạy nhanh