Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lờ vờ
- pretend (to be), feign, dissemble, simulate, sham; as a matter of form, for form's sake, for the sake of appearance
* Từ tham khảo/words other:
-
không tế nhị
-
không tên
-
không tên thánh
-
không tên tuổi
-
không thả neo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lờ vờ
* Từ tham khảo/words other:
- không tế nhị
- không tên
- không tên thánh
- không tên tuổi
- không thả neo