Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa diện
- radiant face, beautiful face|- như hoa dung
* Từ tham khảo/words other:
-
phù thế
-
phụ thêm
-
phủ thêm một lớp sơn
-
phụ thêm vào
-
phù thịnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa diện
* Từ tham khảo/words other:
- phù thế
- phụ thêm
- phủ thêm một lớp sơn
- phụ thêm vào
- phù thịnh