Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả diệm sơn
- (từ cũ; nghĩa cũ) Volcano
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoả diệm sơn
- như núi lửa
* Từ tham khảo/words other:
-
búa chèn
-
bữa chén
-
bữa chén đẫy
-
bữa chén linh đình
-
bữa chén no say
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả diệm sơn
* Từ tham khảo/words other:
- búa chèn
- bữa chén
- bữa chén đẫy
- bữa chén linh đình
- bữa chén no say