Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương trình
* noun
- (toán học) equation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phương trình
(toán học) equation|= n lớn nhất là bậc của phương trình the greatest n is the degree of the equation|= phương trình vi phân/tích phân differential/integral equation
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến khu
-
chiến lắm
-
chiến lợi phẩm
-
chiến lược
-
chiến lược gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương trình
* Từ tham khảo/words other:
- chiến khu
- chiến lắm
- chiến lợi phẩm
- chiến lược
- chiến lược gia