Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến khu
* noun
- Strategic war theatre
-Base
=chiến khu Việt Bắc+The Northernmost Vietnam base
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiến khu
- war zone; maquis; base|= chiến khu việt bắc the northernmost vietnam base
* Từ tham khảo/words other:
-
bàng hoàng
-
bằng hợp đồng
-
bằng hữu
-
bằng huyền
-
băng huyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến khu
* Từ tham khảo/words other:
- bàng hoàng
- bằng hợp đồng
- bằng hữu
- bằng huyền
- băng huyết