bàng hoàng | * adj - Stunned, stupefied =bàng hoàng trước tin sét đánh+stunned by the thunder-like news =định thần lại sau một phút bàng hoàng+to pull oneself together after being stunned for a minute =bàng hoàng dở tỉnh dở say+half sober and half drunk and in a stupefied state |
bàng hoàng | * ttừ|- stunned, stupefied, amazed, dumbfounded; be in no mood to...|= bàng hoàng trước tin sét đánh stunned by the thunder-like news|= định thần lại sau một phút bàng hoàng to pull oneself together after being stunned for a minute |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn năn
- ăn năn hối hận
- ăn năn hối lỗi
- ăn nắng
- ẩn nấp