chiến lợi phẩm | * noun - War booty =thu chiến lợi phẩm+to collect war booty =khẩu súng chiến lợi phẩm+a war-booty rifle |
chiến lợi phẩm | - (war) booty; trophy|* đùa cợt|- spoils; plunder; loot|= thu chiến lợi phẩm to collect war booty|= khẩu súng chiến lợi phẩm a war-booty rifle |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng hợp đồng
- bằng hữu
- bằng huyền
- băng huyết
- bảng kẻ giá