Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ công nghệ
- arts and crafts; craft industry; handicraft
* Từ tham khảo/words other:
-
chống ngư lôi
-
chống nhậy
-
chống nhiễu
-
chóng như trở bàn tay
-
chóng nở chóng tàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ công nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- chống ngư lôi
- chống nhậy
- chống nhiễu
- chóng như trở bàn tay
- chóng nở chóng tàn