Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khung căng
* dtừ|- tenter, stretcher
* Từ tham khảo/words other:
-
phát minh hão huyền
-
phát minh làm sáng tỏ
-
phát minh ra
-
phát minh tạo thành
-
phạt mộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khung căng
* Từ tham khảo/words other:
- phát minh hão huyền
- phát minh làm sáng tỏ
- phát minh ra
- phát minh tạo thành
- phạt mộc