Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu binh
* đtừ|- to collect, assemble; to muster troops, withdraw troops
* Từ tham khảo/words other:
-
gieo mình
-
gieo neo
-
gieo ngọc chìm châu
-
gieo nhân nào gặt quả nấy
-
gieo quẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu binh
* Từ tham khảo/words other:
- gieo mình
- gieo neo
- gieo ngọc chìm châu
- gieo nhân nào gặt quả nấy
- gieo quẻ