buồn cười | - Funny =ăn mặc lố lăng, trông thật buồn cười+to look funny in odd clothing =pha trò rất buồn cười+to crack very funny jokes |
buồn cười | - laughable; funny; ridiculous|= ăn mặc lố lăng trông thật buồn cười to look really funny/ridiculous in odd clothing|= pha trò rất buồn cười to crack very funny jokes |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch vệ
- bạch viên
- bách việt
- bạch xà
- bạch y