Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buôn chuyến
- to trade from afar
* Từ tham khảo/words other:
-
ném đá giấu tay
-
ném đất
-
ném đi
-
ném đi vứt lại
-
ném dĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buôn chuyến
* Từ tham khảo/words other:
- ném đá giấu tay
- ném đất
- ném đi
- ném đi vứt lại
- ném dĩa