Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ty vận tải biển
- sea transport company; maritime transport company; ocean shipping company
* Từ tham khảo/words other:
-
của cái đó
-
của cải đó
-
của cải làm ra
-
của cải quý nhất trong nhà
-
của cải thu nhập của mục sư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ty vận tải biển
* Từ tham khảo/words other:
- của cái đó
- của cải đó
- của cải làm ra
- của cải quý nhất trong nhà
- của cải thu nhập của mục sư