Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ty vận tải biển
- sea transport company; maritime transport company; ocean shipping company
* Từ tham khảo/words other:
-
gây bối rối cho
-
gây bực bội
-
gây buồn phiền
-
gây cảm động
-
gây cảm giác khó chịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ty vận tải biển
* Từ tham khảo/words other:
- gây bối rối cho
- gây bực bội
- gây buồn phiền
- gây cảm động
- gây cảm giác khó chịu