Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thụ án
- to serve one's term/time/sentence; to do porridge|= y đã thụ án năm năm về tội cướp có vũ khí he served five years for armed robbery
* Từ tham khảo/words other:
-
bày vai
-
bay vào vũ trụ
-
bày vẽ
-
bay vèo
-
bày việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thụ án
* Từ tham khảo/words other:
- bày vai
- bay vào vũ trụ
- bày vẽ
- bay vèo
- bày việc