Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyệt tích
* verb
-to vanish, to leave no trace
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tuyệt tích
* đtừ|- to vanish, to leave no trace
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển ngành
-
chuyên nghề dỡ nhà cũ
-
chuyện nghề nghiệp
-
chuyên nghiệp
-
chuyện ngớ ngẩn dại dột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyệt tích
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển ngành
- chuyên nghề dỡ nhà cũ
- chuyện nghề nghiệp
- chuyên nghiệp
- chuyện ngớ ngẩn dại dột