Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thọc túi
- search one's pockets, feel in one's pockets
* Từ tham khảo/words other:
-
thung lũng nhỏ và sâu
-
thung lũng rộng
-
thung lũng sâu và hẹp
-
thung lũng sông
-
thung lũng vòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thọc túi
* Từ tham khảo/words other:
- thung lũng nhỏ và sâu
- thung lũng rộng
- thung lũng sâu và hẹp
- thung lũng sông
- thung lũng vòng