Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trang điểm
* verb
- to make up, to beautify
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trang điểm
- to make up|= ai trang điểm cho em vậy? who did your make-up?
* Từ tham khảo/words other:
-
chuỗi vô hạn
-
chuỗi vỏ sò
-
chuôm
-
chườm
-
chườm nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trang điểm
* Từ tham khảo/words other:
- chuỗi vô hạn
- chuỗi vỏ sò
- chuôm
- chườm
- chườm nóng