Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trang địa
- cemetery, churchyard; domain, estate, property
* Từ tham khảo/words other:
-
làm việc tắc trách
-
làm việc thận trọng dè dặt
-
làm việc theo ca
-
làm việc theo dây chuyền
-
làm việc theo hợp đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trang địa
* Từ tham khảo/words other:
- làm việc tắc trách
- làm việc thận trọng dè dặt
- làm việc theo ca
- làm việc theo dây chuyền
- làm việc theo hợp đồng