Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràng đạn
- burst of fire, volley
* Từ tham khảo/words other:
-
đua đưa
-
đùa đứa bé mới sinh
-
đưa đường
-
đua đường trường
-
đưa duyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràng đạn
* Từ tham khảo/words other:
- đua đưa
- đùa đứa bé mới sinh
- đưa đường
- đua đường trường
- đưa duyên